Bảng giá BHYT theo TT 13/2019/TT-BYT
SỞ Y TẾ QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM
BỆNH VIỆN DA LIỄU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GIÁ BẢO HIỂM
TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU QUẢNG NAM NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-DL, ngày tháng năm 2019)
STT | DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH | Bảng giá BHYT theo TT 13/2019/TT-BYT |
1 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 158,000 |
2 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 205,000 |
3 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195,000 |
4 | Demodex soi tươi | 41,700 |
5 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 358,000 |
6 | Điều trị hạt cơm Plasma | 358,000 |
7 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 358,000 |
8 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, ... | 1,230,000 |
9 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333,000 |
10 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 333,000 |
11 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | 332,000 |
12 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | 1,230,000 |
13 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | 34,200 |
14 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-Né | 213,000 |
15 | Điều trị dày sừng da đầu bằng đốt điện | 333,000 |
16 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 333,000 |
17 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333,000 |
18 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | 332,000 |
19 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh nhân phong bằng chiếu Laser Hé-Né | 213,000 |
20 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | 285,000 |
21 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333,000 |
22 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 333,000 |
23 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | 332,000 |
24 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 285,000 |
25 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | 1,230,000 |
26 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 333,000 |
27 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, | 1,230,000 |
28 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332,000 |
29 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333,000 |
30 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 333,000 |
31 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 333,000 |
32 | Định lượng Acid Uric | 21,500 |
33 | Định lượng Albumin | 21,500 |
34 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 21,500 |
35 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 21,500 |
36 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 21,500 |
37 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 26,900 |
38 | Định lượng Creatinin | 21,500 |
39 | Định lượng Globuline | 21,500 |
40 | Định lượng Glucose | 21,500 |
41 | Định lượng HDL-C (High density lippoprotein Cholesterol) | 26,900 |
42 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 26,900 |
43 | Định lượng Protein toàn phần | 21,500 |
44 | Định lượng Trilycerid | 26,900 |
45 | Định lượng Urê | 21,500 |
46 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 21,500 |
47 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 21,500 |
48 | HBsAg test nhanh | 53,600 |
49 | HIV Ab test nhanh | 53,600 |
50 | Khám bệnh | 30,500 |
51 | Ngày giường | 149,100 |
52 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | 752,000 |
53 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 546,000 |
54 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 752,000 |
55 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 752,000 |
56 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên | 682,000 |
57 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41,700 |
58 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41,700 |
59 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 |
60 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 |
61 | Thời gian máu đông | 12,600 |
62 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 |
63 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi ( bằng máy đếm tự động) | 40,400 |
64 | Treponema pallidum RPR định lượng | 87,100 |
65 | Treponema pallidum RPR định tính | 38,200 |
66 | Treponema pallidum TPHA định lượng | 178,000 |
67 | Treponema pallidum TPHA định tính | 53,600 |
68 | Vi nấm nhuộm soi | 68,000 |
69 | Vi nấm soi tươi | 41,700 |
70 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chấn đoán tế bào học | 159,000 |
71 | Xoá xăm bằng YAG-KTP | 1,230,000 |